Có 2 kết quả:
報本反始 bào běn fǎn shǐ ㄅㄠˋ ㄅㄣˇ ㄈㄢˇ ㄕˇ • 报本反始 bào běn fǎn shǐ ㄅㄠˋ ㄅㄣˇ ㄈㄢˇ ㄕˇ
bào běn fǎn shǐ ㄅㄠˋ ㄅㄣˇ ㄈㄢˇ ㄕˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
ensure that you pay debts of gratitude (idiom)
Bình luận 0
bào běn fǎn shǐ ㄅㄠˋ ㄅㄣˇ ㄈㄢˇ ㄕˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
ensure that you pay debts of gratitude (idiom)
Bình luận 0