Có 2 kết quả:

報本反始 bào běn fǎn shǐ ㄅㄠˋ ㄅㄣˇ ㄈㄢˇ ㄕˇ报本反始 bào běn fǎn shǐ ㄅㄠˋ ㄅㄣˇ ㄈㄢˇ ㄕˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

ensure that you pay debts of gratitude (idiom)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

ensure that you pay debts of gratitude (idiom)

Bình luận 0